Sf 36 là gì? Các công bố khoa học về Sf 36
SF-36 (Short Form-36) là một câu hỏi khảo sát sức khỏe liên quan đến chất lượng cuộc sống. Nó được phát triển bởi John E. Ware Jr. và cộng sự để đo đạc tình trạ...
SF-36 (Short Form-36) là một câu hỏi khảo sát sức khỏe liên quan đến chất lượng cuộc sống. Nó được phát triển bởi John E. Ware Jr. và cộng sự để đo đạc tình trạng sức khỏe của người mắc bệnh và những người không mắc bệnh. SF-36 tập trung vào 8 mặt của sức khỏe, bao gồm sức khỏe tổng thể, hoạt động hàng ngày, khả năng vận động, năng lực tình dục, đau và khó khăn, tâm trạng, năng lượng và sự thay đổi trong sức khỏe. Bằng việc cung cấp các điểm số cho mỗi mặt, SF-36 cho phép đánh giá và so sánh chất lượng cuộc sống giữa các nhóm người khác nhau.
SF-36 là một bộ câu hỏi được sử dụng để đánh giá và đo lường chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe. Nó gồm tổng cộng 36 câu hỏi dùng để đánh giá 8 chỉ số sức khỏe khác nhau.
Các chỉ số sức khỏe SF-36 bao gồm:
1. Sức khỏe tổng thể (Physical Component Summary - PCS): Đo lường khả năng vận động, năng lượng, đau và khó khăn, và giới hạn chức năng vật lý.
2. Chức năng vật lý (Physical Functioning): Đánh giá khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày, như tắm rửa, đi lại, làm việc với cường độ vừa phải.
3. Đau (Pain): Đánh giá mức độ đau và tác động của nó đến cuộc sống hàng ngày.
4. Khó khăn về vai trò vì vấn đề sức khỏe (Role Physical): Đo lường khả năng tham gia vào các hoạt động với vai trò vật lý, chẳng hạn như làm việc, chăm sóc gia đình, giáo dục.
5. Sức khỏe tinh thần (Mental Health Component Summary - MCS): Đánh giá trạng thái tâm lý tổng thể, bao gồm tâm lý, tình cảm, cảm giác hạnh phúc và căng thẳng.
6. Tình trạng tâm lý (Role Emotional): Đo lường khả năng tham gia vào các hoạt động với vai trò tâm lý, chẳng hạn như công việc, chăm sóc gia đình, giáo dục.
7. Sức khỏe tâm lý (Mental Health): Đánh giá mức độ sâu sắc, hạnh phúc, tự tin và căng thẳng tâm lý.
8. Khả năng xã hội (Social Functioning): Đánh giá khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội như làm việc, gia đình, hoặc bạn bè.
SF-36 được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu y tế và chẩn đoán tình trạng sức khỏe của cá nhân và cộng đồng. Nó cung cấp thông tin cần thiết để đánh giá chất lượng cuộc sống và hiệu quả của các chương trình điều trị và chăm sóc sức khỏe.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "sf 36":
Một loạt các dòng tế bào T trợ giúp đặc hiệu kháng nguyên ở chuột đã được mô tả theo các mô hình sản xuất hoạt động của cytokine, và hai loại tế bào T đã được phân biệt. Tế bào T trợ giúp loại 1 (TH1) sản xuất ra IL 2, interferon-gamma, GM-CSF và IL 3 để phản ứng với kháng nguyên + tế bào trình diện hoặc với Con A, trong khi tế bào T trợ giúp loại 2 (TH2) sản xuất ra IL 3, BSF1, và hai hoạt động độc đáo khác đặc trưng cho tập hợp con TH2, một yếu tố tăng trưởng tế bào mast khác biệt với IL 3 và một yếu tố tăng trưởng tế bào T khác biệt với IL 2. Các dòng đại diện cho mỗi loại tế bào T đã được mô tả và mô hình hoạt động của cytokine là nhất quán trong mỗi tập hợp. Các protein được tiết ra do Con A gây ra đã được phân tích bằng cách gắn nhãn sinh học và điện di gel SDS, và sự khác biệt đáng kể đã được thấy giữa hai nhóm của dòng tế bào T. Cả hai loại tế bào T đều phát triển để phản ứng với các chu kỳ xen kẽ của kích thích kháng nguyên, tiếp theo là sự tăng trưởng trong môi trường chứa IL 2. Các ví dụ về cả hai loại tế bào T cũng đặc hiệu hoặc bị hạn chế bởi vùng I của MHC, và kiểu hình bề mặt của phần lớn cả hai loại là Ly-1+, Lyt-2-, L3T4+. Cả hai loại tế bào T trợ giúp đều có thể cung cấp sự trợ giúp cho các tế bào B, nhưng bản chất của sự trợ giúp là khác nhau. Tế bào TH1 được tìm thấy trong số các ví dụ về dòng tế bào T đặc hiệu với RBC của gà và kháng nguyên đồng loài của chuột. Tế bào TH2 được tìm thấy trong số các dòng đặc hiệu với kháng nguyên đồng loài của chuột, gamma-globulin gà và KLH. Mối quan hệ giữa hai loại tế bào T này và các tập hợp con của tế bào T trợ giúp đã được mô tả trước đó được thảo luận.
Hough đã đề xuất một quy trình thú vị và hiệu quả về mặt tính toán để phát hiện các đường thẳng trong các bức hình. Bài báo này chỉ ra rằng việc sử dụng tham số góc-bán kính thay vì tham số độ dốc-điểm cắt giúp đơn giản hóa quá trình tính toán hơn nữa. Nó cũng thể hiện cách thức mà phương pháp này có thể được sử dụng cho việc khớp đường cong tổng quát hơn, và đưa ra những cách giải thích thay thế để giải thích nguồn gốc của hiệu quả của nó.
Con người tiếp tục chuyển đổi chu trình nitơ toàn cầu với tốc độ kỷ lục, phản ánh việc gia tăng đốt nhiên liệu hóa thạch, nhu cầu nitơ ngày càng tăng trong nông nghiệp và công nghiệp, cùng với sự kém hiệu quả trong việc sử dụng nitơ. Một lượng lớn nitơ do con người thải ra bị mất vào không khí, nước và đất, dẫn đến một loạt vấn đề môi trường và sức khỏe con người. Đồng thời, sản xuất thực phẩm ở một số khu vực trên thế giới lại thiếu hụt nitơ, làm nổi bật sự bất bình đẳng trong phân phối phân bón chứa nitơ. Tối ưu hóa nhu cầu đối với một nguồn lực quan trọng của con người trong khi giảm thiểu những hệ quả tiêu cực của nó đòi hỏi một cách tiếp cận liên ngành tích hợp và phát triển các chiến lược giảm thiểu chất thải chứa nitơ.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10